chưởi bới

chưởi bới
честить

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать реферат

Смотреть что такое "chưởi bới" в других словарях:

  • Hai Phong — Hải Phòng …   Deutsch Wikipedia

  • Haiphong — Hải Phòng …   Deutsch Wikipedia

  • Hải Phòng — Hải Phòng …   Deutsch Wikipedia

  • Hai Phong — Infobox Settlement name = Hải Phòng official name = other name = native name = nickname = settlement type = Provincial city total type = motto = imagesize = 300px image caption = A street in Hai Phong flag size = image seal size = image shield =… …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»